Cải cách hành chính là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Cải cách hành chính là quá trình đổi mới tổ chức, thể chế và hoạt động của bộ máy hành chính nhà nước nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả phục vụ công dân. Nó bao gồm cải cách thể chế, thủ tục, tổ chức, công vụ, tài chính công và chuyển đổi số, hướng đến xây dựng nền hành chính minh bạch, hiện đại và chuyên nghiệp.
Định nghĩa cải cách hành chính
Cải cách hành chính (CCHC) là quá trình đổi mới và cải thiện các hoạt động của bộ máy hành chính nhà nước, nhằm mục tiêu tăng cường hiệu quả và hiệu lực của công tác quản lý, phục vụ tốt hơn cho nhu cầu và quyền lợi của người dân cũng như sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Đây là một hoạt động có ý thức và mục đích của con người nhằm hợp lý hóa, khắc phục các khiếm khuyết trong hoạt động hành chính nhà nước.
Theo quan điểm của Liên Hợp Quốc, CCHC là những nỗ lực có chủ định nhằm tạo nên những thay đổi cơ bản trong hệ thống hành chính nhà nước thông qua các cải cách có hệ thống hoặc thay đổi các phương thức để cải tiến ít nhất một trong những yếu tố cấu thành hành chính nhà nước: thể chế, cơ cấu tổ chức, nhân sự, tài chính công và tiến trình quản lý.
Ở Việt Nam, CCHC được xác định là hành vi có tính hướng đích của con người nhằm cải biến nền hành chính của một quốc gia theo hướng hoàn thiện hơn, đáp ứng được những yêu cầu nội tại từ chính bên trong nền hành chính và những đòi hỏi từ xã hội, người dân và tổ chức.
Mục tiêu và vai trò của cải cách hành chính
Mục tiêu chính của CCHC là phục vụ người dân, tổ chức, doanh nghiệp tốt hơn. Do đó, mức độ hài lòng của khách hàng là tiêu chí chính để đánh giá hiệu quả CCHC của mỗi cơ quan bộ ngành, địa phương nói riêng và cả nền hành chính nói chung.
CCHC nhằm thay đổi và làm hợp lý hóa bộ máy hành chính, với mục đích tăng cường tính hiệu lực và hiệu quả quản lý nhà nước. CCHC hướng tới mục đích chung nhất là làm cho hệ thống trở nên hiệu quả hơn, chất lượng các thể chế nhà nước đồng bộ, khả thi, đi vào cuộc sống, cơ chế hoạt động, chức năng, nhiệm vụ của bộ máy, chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức làm việc trong các cơ quan nhà nước đạt hiệu quả, hiệu lực cao hơn.
CCHC còn hướng tới mục đích xây dựng một nền hành chính công chuyên nghiệp, hiện đại, vận hành thông suốt, hiệu quả, một nền hành chính trong sạch, vững mạnh, thống nhất, đồng bộ. Giảm thủ tục hành chính, quy trình hóa, minh bạch hóa, siết chặt kỷ cương hành chính do đó trở thành nhiệm vụ chính, cốt yếu của hoạt động này.
Các nội dung chính của cải cách hành chính
CCHC bao gồm sáu nội dung chính:
- Cải cách thể chế: Đổi mới hệ thống pháp luật và chính sách để phù hợp với thực tiễn và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.
- Cải cách thủ tục hành chính: Đơn giản hóa, minh bạch hóa và công khai hóa các thủ tục hành chính nhằm tạo thuận lợi cho người dân và doanh nghiệp.
- Cải cách tổ chức bộ máy hành chính nhà nước: Sắp xếp, tinh gọn và đổi mới cơ cấu tổ chức của các cơ quan hành chính để nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước.
- Cải cách chế độ công vụ: Đổi mới các quy định về tuyển dụng, quản lý, đãi ngộ và đánh giá công chức nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức.
- Cải cách tài chính công: Đổi mới cơ chế quản lý, phân bổ và sử dụng nguồn lực tài chính của nhà nước nhằm nâng cao hiệu quả, minh bạch và kiểm soát chặt chẽ ngân sách.
- Xây dựng và phát triển Chính phủ điện tử, Chính phủ số: Ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động quản lý, điều hành của cơ quan nhà nước để nâng cao hiệu quả, minh bạch và tăng cường sự tương tác giữa chính quyền với người dân và doanh nghiệp.
Quá trình cải cách hành chính tại Việt Nam
Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn cải cách hành chính, bắt đầu từ năm 1986 với công cuộc đổi mới. Các giai đoạn chính bao gồm:
- Giai đoạn 1986-1995: Xây dựng nền tảng cho cải cách hành chính, với việc ban hành Nghị quyết 38/CP về cải cách thủ tục hành chính.
- Giai đoạn 1995-2001: Cải cách hành chính được xác định là trọng tâm của hoạt động cải cách nhà nước, với việc thực hiện Nghị quyết Trung ương 8 Khóa VII.
- Giai đoạn 2001-2010: Ban hành Chương trình tổng thể cải cách hành chính giai đoạn 2001-2010, xác lập khung pháp lý cho các hoạt động cải cách.
- Giai đoạn từ 2011 đến nay: Tiếp tục đẩy mạnh cải cách hành chính với mục tiêu xây dựng một nền hành chính hiệu quả và hiện đại.
Vai trò của công nghệ và chuyển đổi số trong cải cách hành chính
Ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số đóng vai trò cốt lõi trong việc nâng cao chất lượng, hiệu quả cải cách hành chính. Công nghệ giúp số hóa thủ tục hành chính, giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp giữa người dân và cơ quan công quyền, từ đó tiết kiệm thời gian, chi phí và hạn chế tiêu cực. Việc triển khai dịch vụ công trực tuyến mức độ 3 và 4 đã giúp người dân và doanh nghiệp dễ dàng thực hiện các thủ tục hành chính mọi lúc, mọi nơi.
Chính phủ điện tử và Chính phủ số là xu hướng tất yếu trong tiến trình cải cách. Thông qua các nền tảng như Cổng Dịch vụ công quốc gia, Hệ thống thông tin một cửa điện tử và các phần mềm quản lý văn bản, quy trình nội bộ được tin học hóa, giúp minh bạch hóa hoạt động công vụ. Việc tích hợp dữ liệu quốc gia, liên thông các cơ sở dữ liệu chuyên ngành như dân cư, doanh nghiệp, bảo hiểm, y tế tạo tiền đề cho điều hành thông minh và ra quyết định nhanh chóng, chính xác.
Các công cụ như mã QR, chữ ký số, hệ thống định danh điện tử (eID) cũng góp phần hiện đại hóa giao tiếp giữa người dân và chính quyền. Tuy nhiên, để công nghệ phát huy hiệu quả, cần đảm bảo cơ sở hạ tầng đồng bộ, năng lực số của cán bộ công chức, và hành lang pháp lý rõ ràng về an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Thách thức và giải pháp trong cải cách hành chính
Dù đạt được những thành tựu đáng kể, cải cách hành chính tại Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều rào cản. Trước hết là tâm lý ngại thay đổi, trì trệ trong một bộ phận công chức, đặc biệt ở cấp cơ sở. Bên cạnh đó, hệ thống pháp luật còn chồng chéo, thiếu đồng bộ giữa các cấp chính quyền và ngành dọc gây khó khăn trong thực thi.
Cơ sở hạ tầng công nghệ chưa đồng đều, đặc biệt là ở các địa phương vùng sâu, vùng xa. Thiếu hụt nguồn nhân lực công nghệ thông tin và cán bộ có năng lực thích ứng với chuyển đổi số cũng là rào cản đáng kể. Ngoài ra, mức độ hài lòng của người dân về dịch vụ công vẫn chưa cao, phản ánh quy trình nội bộ chưa tinh gọn, còn phức tạp.
Để khắc phục, cần có các giải pháp đồng bộ:
- Đẩy mạnh phân cấp, phân quyền kèm theo tăng cường kiểm tra, giám sát để phát huy tính chủ động, sáng tạo tại địa phương.
- Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức thông qua đào tạo kỹ năng mềm, đạo đức công vụ và kiến thức công nghệ số.
- Chuẩn hóa thủ tục hành chính, đẩy mạnh cải cách thể chế theo hướng người dân, doanh nghiệp là trung tâm phục vụ.
- Đầu tư hạ tầng số, đặc biệt là hệ thống máy chủ, mạng truyền dữ liệu chuyên dùng và bảo mật thông tin công dân.
Việc xây dựng các bộ chỉ số đánh giá độc lập như chỉ số SIPAS (mức độ hài lòng người dân) hay chỉ số PAR INDEX (cải cách hành chính) sẽ giúp đo lường khách quan hiệu quả và phát hiện sớm điểm nghẽn để điều chỉnh kịp thời.
Kết quả đạt được và một số mô hình tiêu biểu
Những năm gần đây, nhiều địa phương và bộ ngành đã có bước tiến rõ rệt trong cải cách hành chính. Theo báo cáo PAR INDEX của Bộ Nội vụ năm 2023, Quảng Ninh, Hải Phòng, Bắc Ninh là các tỉnh dẫn đầu với điểm số cải cách cao nhất. Các địa phương này đã áp dụng mô hình “Chính quyền thân thiện”, “Một cửa liên thông hiện đại”, “Cà phê doanh nhân – chính quyền” nhằm đối thoại trực tiếp và tháo gỡ khó khăn cho doanh nghiệp.
Một số bộ ngành như Bộ Công Thương, Bộ Tài chính đã chủ động cắt giảm hàng trăm điều kiện kinh doanh, rút ngắn thời gian cấp phép. Cổng Dịch vụ công quốc gia đã tích hợp hơn 3.800 thủ tục và kết nối với hầu hết bộ, ngành trung ương. Tỷ lệ hồ sơ giải quyết đúng hạn ngày càng tăng, nhiều thủ tục chỉ mất vài phút thực hiện.
Tuy nhiên, khoảng cách giữa các địa phương còn lớn. Một số nơi triển khai hình thức nhưng chưa đi vào thực chất, vẫn còn tình trạng “một cửa hai chìa”, cán bộ thiếu kỹ năng tiếp dân. Do đó, duy trì sự giám sát độc lập từ các tổ chức xã hội, hiệp hội doanh nghiệp là một kênh phản biện cần thiết.
Kết luận
Cải cách hành chính không đơn thuần là cắt giảm giấy tờ hay tin học hóa quy trình, mà còn là thay đổi tư duy, hành vi và mô hình quản trị theo hướng phục vụ. Đây là nhiệm vụ chiến lược, lâu dài và cần được đầu tư tương xứng cả về nhân lực, tài chính và chính trị. Khi hệ thống hành chính công minh bạch, hiệu quả và chuyên nghiệp, niềm tin xã hội được củng cố, môi trường kinh doanh được cải thiện và động lực phát triển đất nước sẽ được khơi thông mạnh mẽ.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cải cách hành chính:
- 1
- 2